Đề kiểm tra học kỳ I môn Toán học Lớp 8 - Năm học 2022-2023 - Trường THCS & THPT Tạ Quang Bửu (Có đáp án)

Câu 1 (1,5 điểm). Phân tích đa thức thành nhân tử

     a) .                                      b)                       c) .  

Câu 2 (1,5 điểm). Tìm x biết

  1.                                    b)                c) .

Câu 3 (2 điểm). 

Cho hai biểu thức với và với .

     a) Tính giá trị biểu thức Q khi .       

     b) Rút gọn biểu thức P.

     c) Đặt . Tìm x để .

Câu 4 (3,5 điểm): 

Cho tam giác ABC vuông tại AAC = 3cm, AB = 4cm. Hạ AH vuông góc BC

  1. Tính diện tích DABC và độ dài AH.
  2. Hạ HE vuông góc AB tại E, HF vuông góc AC tại F. Tứ giác AEHF là hình gì?
  3. Lấy I, K theo thứ tự là trung điểm BH, HC. Chứng minh: Tứ giác EIKF là hình thang vuông
  4. Hạ AD vuông góc với EF, tia AD cắt BC tại M. Chứng minh: M là trung điểm của BC

Câu 5 (0,5 điểm): Cho ba số khác 0 thỏa mãn: . 

doc 12 trang Ánh Mai 21/03/2023 1760
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ I môn Toán học Lớp 8 - Năm học 2022-2023 - Trường THCS & THPT Tạ Quang Bửu (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ky_i_mon_toan_hoc_lop_8_nam_hoc_2022_2023_tr.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ I môn Toán học Lớp 8 - Năm học 2022-2023 - Trường THCS & THPT Tạ Quang Bửu (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU NĂM HỌC 2022-2023 MÔN: TOÁN KHỐI 8 Ngày thi: 15 tháng 12 năm 2022 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Đề gồm: 02 trang MÃ ĐỀ: 01 PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (1,0 ĐIỂM) (HS viết kết quả vào giấy kiểm tra). 3x2 y Câu 1: Kết quả rút gọn phân thức là: 6xy2 x2 y 2 A. B. x C. x D. x 2xy 2y2 2y 2y 3 Câu 2: Điều kiện để 0 là: x 1 A. x 1 B. x 1 C. x 1 D. x 1 Câu 3: Cho tam giác ABC, đường cao AH. Biết BC = 6 cm, AH = 4 cm. S ABC ? A. 24cm2 B. 12cm2 C. 6cm2 D. 18cm2 Câu 4: Tứ giác nào có hai đường chéo bằng nhau: A. Hình thang vuông B. Hình bình hành C. Hình thoi D. Hình chữ nhật PHẦN II: TỰ LUẬN (9,0 ĐIỂM) Câu 1 (1,5 điểm). Phân tích đa thức thành nhân tử a) 3xy2 6y . b) x2 x xy y c) x2 y2 6y 9 . Câu 2 (1,5 điểm). Tìm x biết a) x2 3x 0 b) x 2 2 3x 6 0 c) x2 6x 8 0. Câu 3 (2 điểm). 2x2 1 x 1 3 x 1 Cho hai biểu thức P với x 0,x 1 và Q với x 3 . x2 x x x 1 x2 9 a) Tính giá trị biểu thức Q khi x 2 . b) Rút gọn biểu thức P. 1 c) Đặt M P.Q . Tìm x để M . 2 Trang 1/2, mã đề: 01 khối 8
  2. Câu 4 (3,5 điểm): Cho tam giác ABC vuông tại A có AC = 3cm, AB = 4cm. Hạ AH vuông góc BC 1) Tính diện tích ABC và độ dài AH. 2) Hạ HE vuông góc AB tại E, HF vuông góc AC tại F. Tứ giác AEHF là hình gì? 3) Lấy I, K theo thứ tự là trung điểm BH, HC. Chứng minh: Tứ giác EIKF là hình thang vuông 4) Hạ AD vuông góc với EF, tia AD cắt BC tại M. Chứng minh: M là trung điểm của BC Câu 5 (0,5 điểm): Cho ba số a,b,c khác 0 thỏa mãn: a2 b2 c2 ab bc ca . a b b c c a Tính giá trị biểu thức: P c a b Họ và tên: . SBD: Lớp: HẾT Trang 2/2, mã đề: 01 khối 8
  3. ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM Bài Câu Nội dung Điểm Trắc nghiệm 1C; 2A; 3B; 4D 1,0 a 3xy2 6y 3y xy 2 0,5 1 2 b x x xy y x x 1 y x 1 x y x 1 0,5 (1,5đ) c x2 y2 6y 9 x2 y 3 2 x y 3 x y 3 0,5 x2 3x 0 a 0,25 x(x 3) 0 x {0; 3} 0,25 2 x 2 3x 6 0 2 x 2 3 x 2 0 2 b 0,5 (1,5đ) x 2 x 1 0 x 2; 1 x2 6x 8 0 c x 2 x 4 0 0,5 x 2; 4 2 1 3 a Thay x 2 (tmđk): Q 0,25 22 9 5 2x2 1 x 1 x 1 3x 0,25 P x x 1 2 2 2x 1 x 1 3x x2 3x b 0,25 3 x x 1 x2 x (2đ) x x 3 x 3 x x 1 x 1 0,25 x 3 x 1 1 c P.Q . x 1 x 3 x 3 x 3 0,25 1 P.Q x 3 2 x 1 0,25 2 a Vẽ hình 0,25 0,25 4 (1,25) S AMB = 6cm2 0,5 (3,5đ) AH = 2,4 0,5 b HE  AB ·AEH 90o 0,75
  4. (1,0) o HF  AC ·AFH 90 E· AF 90o AEHF là hình chữ nhật 0,25 Hình chữ nhật AEHF có AH cắt EF tại O 0,25 EOH cân tại O O· EH O· HE EBH vuông tại E có EI là đường trung tuyến 1 EI IH BH 2 EIH cân tại I c I·EH I·HE (0,75) I·EH H· EO I·HE E· HO 90o I·EF 90o Chứng minh tương tự: E· FK 90o 0,25 EI// FK EIKF là hình thang Mà I·EF 90o Nên EIKF là hình thang vuông 0,25 Vì AD  EF Nên E· AD ·AED 90o Mà ·AED E· AO E· AD E· AO 900 d Mà E· AO Bµ 90o (0,5) E· AD Bµ AMB cân tại M AM = BM 0,25 Chứng minh tương tự: AMC cân tại M AM = CN M là trung điểm BC 0,25 2 2 2 5 a2 b2 c2 ab bc ca a b b c c a 0 a b c 0,25 (0,5đ)
  5. a a a a a a 0,25 P 6 a a a
  6. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU NĂM HỌC 2022-2023 MÔN: TOÁN KHỐI 8 Ngày thi: 15 tháng 12 năm 2022 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Đề gồm: 02 trang MÃ ĐỀ: 02 PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (1,0 ĐIỂM) (HS viết kết quả vào giấy kiểm tra). 2xy2 Câu 1: Kết quả rút gọn phân thức là: 4x2 y x2 y y 2 A. B. x C. D. x 2xy 2y2 2x 2y 1 Câu 2: Điều kiện để 0 là: x 3 A. x 3 B. x 3 C. x 3 D. x 3 Câu 3: Cho tam giác ABC, đường cao AH. Biết BC = 8 cm, AH = 4 cm. S ABC ? A. 24cm2 B. 16cm2 C. 6cm2 D. 18cm2 Câu 4: Tứ giác nào có hai đường chéo vuông góc với nhau: A. Hình thang vuông B. Hình bình hành C. Hình thoi D. Hình chữ nhật PHẦN II: TỰ LUẬN (9,0 ĐIỂM) Câu 1 (1,5 điểm). Phân tích đa thức thành nhân tử a) 4xy2 8y . b) x2 2x xy 2y c) x2 y2 4y 4 . Câu 2 (1,5 điểm). Tìm x biết a) x2 4x 0 b) x 2 2 3x 6 0 c) x2 5x 6 0 . Câu 3 (2,0 điểm). 2x2 1 x 1 3 x 1 Cho hai biểu thức A với x 0,x 1 và B với x 3 . x2 x x x 1 x2 9 a) Tính giá trị biểu thức B khi x 2 . x 3 b) Chứng minh: A x 1 1 c) Đặt P A.B . Tìm x để P . 5 Trang 1/2, mã đề: 02 khối 8
  7. Câu 4 (3,5 điểm): Cho tam giác ABC vuông tại A có AC = 3cm, AB = 4cm. Hạ AH vuông góc BC 1) Tính diện tích ABC và độ dài AH. 2) Hạ HE vuông góc AB tại E, HF vuông góc AC tại F. Tứ giác AEHF là hình gì? 3) Lấy I, K theo thứ tự là trung điểm BH, HC. Chứng minh: Tứ giác EIKF là hình thang vuông 4) Hạ AD vuông góc với EF, tia AD cắt BC tại M. Chứng minh: M là trung điểm của BC Câu 5 (0,5 điểm): Cho ba số a,b,c khác 0 thỏa mãn: a2 b2 c2 ab bc ca . a b b c c a Tính giá trị biểu thức: P 2c 2a 2b Họ và tên: . SBD: Lớp: HẾT Trang 2/2, mã đề: 02 khối 8
  8. ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM Bài Câu Nội dung Điểm Trắc nghiệm 1C; 2A; 3B; 4C 1,0 a 4xy2 8y 4y xy 2 0,5 1 2 b x 2x xy 2y x x 2 y x 2 x y x 2 0,5 (1,5đ) c x2 y2 4y 4 x2 y 2 2 x y 2 x y 2 0,5 x2 4x 0 a 0,25 x(x 4) 0 x {0; - 4} 0,25 2 x 2 3x 6 0 2 x 2 3 x 2 0 2 b 0,5 (1,5đ) x 2 x 5 0 x 2; 5 x2 5x 6 0 c x 2 x 3 0 0,5 x 2; 3 2 1 3 a Thay x 2 (tmđk): B 0,25 22 9 5 2x2 1 x 1 x 1 3x 0,25 A x x 1 2 2 2x 1 x 1 3x x2 3x b 0,25 3 x x 1 x2 x (2đ) x x 3 x 3 x x 1 x 1 0,25 x 3 x 1 1 c A.B . x 1 x 3 x 3 x 3 0,25 1 P.Q x 3 5 x 2 0,25 5 Vẽ hình 0,25 0,25 A S AMB = 6cm2 0,5 4 (1,25) (3,5đ) AH = 2,4 0,5 b HE  AB ·AEH 90o 0,75
  9. (1,0) o HF  AC ·AFH 90 E· AF 90o AEHF là hình chữ nhật 0,25 Hình chữ nhật AEHF có AH cắt EF tại O 0,25 EOH cân tại O O· EH O· HE EBH vuông tại E có EI là đường trung tuyến 1 EI IH BH 2 EIH cân tại I c I·EH I·HE (0,75) I·EH H· EO I·HE E· HO 90o I·EF 90o Chứng minh tương tự: E· FK 90o 0,25 EI// FK EIKF là hình thang Mà I·EF 90o Nên EIKF là hình thang vuông 0,25 Vì AD  EF Nên E· AD ·AED 90o Mà ·AED E· AO E· AD E· AO 900 d Mà E· AO Bµ 90o (0,5) E· AD Bµ AMB cân tại M AM = BM 0,25 Chứng minh tương tự: AMC cân tại M AM = CN M là trung điểm BC 0,25 2 2 2 5 a2 b2 c2 ab bc ca a b b c c a 0 a b c 0,25 (0,5đ)
  10. a a a a a a 0,25 P 3 2a 2a 2a
  11. MA TRẬN ĐỀ THI I. Các nội dung kiến thức chính được kiểm tra đánh giá trong đề kiểm tra 1. Phân thức đại số 2. Phân tích đa thức thành nhân tử 3. Tìm số chưa biết 4. Biểu thức đại số tổng hợp 5. Diện tích tam giác 6. Tứ giác đặc biệt 7. Đường trung bình II. Cấu trúc đề thi: Bài Nội dung kiến thức Hình Tổng Mức độ thức điểm Nhận Thông Vận dụng biết hiểu Thấp Cao I.Trắc Rút gọn phân thức TN I.1 nghiệm 0,25 Giá trị của phân thức TN I.2 0,25 Diện tích tam giác TN I.3 0,25 Nhận biết tứ giác TN I.4 0,25 II.1 Phân tích đa thức thành nhân tử TL 1a 1b,c 1,5 0,5 1,0 2 Tìm số chưa biết TL 2a,b 1,5 1,5 3 Tính giá trị biểu thức TL 3a 0,25 Rút gọn biểu thức TL 3b 0,75 Tìm x biết giá trị biểu thức TL 3c 0,5 Tìm giá trị nguyên 3d 0,5 4 Vẽ hình, nhận biết hình chữ TL 4a 1,25 nhật 1,25 Chứng minh góc vuông TL 4b 1,0 1,0
  12. Diện tích tam giác TL 5c 0,75 0,75 Hình thang cân TL 5d 0,5 0,5 5 Tính giá trị biểu thức TL 5 0,5 0,5 Cộng 1,0 1,0 7,0 1,0 10 điểm điểm điểm điểm điểm