Đề kiểm tra học kỳ I môn Toán Lớp 8 - Năm học 2023-2024 - Trường THCS Lê Quý Đôn
Bài 4 (0,5 điểm) Cho hàm số y f (x) x 4 1
. Tính:
Bài 5 (3 điểm)
1. Một khối rubik có dạng hình chóp tam giác đều (các mặt khối rubik là các tam giác đều bằng nhau), có chu vi đáy bằng 234(mm), trung đoạn của hình chóp là 67,5(mm). Tính diện tích xung quanh của khối rubik đó.
2. Cho ΔABC vuông tại A. Lấy M là trung điểm của BC
a) Tính AC. Biết AB = 8cm, BC = 10cm
b) Vẽ ME vuông góc với AB tại E; MF vuông góc với AC tại F .Tứ giác AEMF là
hình gì? Vì sao?
c) Gọi H là giao điểm của CE và BF. Tính tỉ số AH MH
Bài 6 (0,5 điểm).
Cho các số thực x, y, z thỏa mãn x y x 3 2y 1 x 4 4 2 2 2 . Tìm GTLN của
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ I môn Toán Lớp 8 - Năm học 2023-2024 - Trường THCS Lê Quý Đôn", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_kiem_tra_hoc_ky_i_mon_toan_lop_8_nam_hoc_2023_2024_truong.pdf
Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ I môn Toán Lớp 8 - Năm học 2023-2024 - Trường THCS Lê Quý Đôn
- PHÒNG GD & ĐT LONG BIÊN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I TRƯỜNG THCS LÊ QUÝ ĐÔN MÔN: TOÁN – LỚP 8 (Đề thi gồm 2 trang) NĂM HỌC: 2023 – 2024 Mã đề T801 Thời gian làm bài: 90 phút I/ PHẦN TRẮC NGHIỆM: (2,0 điểm) Chọn chữ cái đứng trước khẳng định đúng và ghi ra giấy kiểm tra. Câu 1. Biểu thức nào trong các câu sau không là đa thức? x A. . B. 2xy x . C. 2x xy. D. 2xy y. 2 Câu 2. Kết quả của phép nhân (x y)(x y) là : A. x22 2xy y B. x22 2xy y C. x22 xy y D. x22 2xy y . . . . Câu 3. Điền vào chỗ trống sau: (x 3)22 x 9. A. 2x . B. 4x . C. 6x. D. 3x . 3 Câu 4. Với điều kiện nào của x thì phân thức có nghĩa? 6x 24 A. x4 . B. x3 . C. x4 . D. x2 . 2x34 y Câu 5. Trong các phân thức sau, phân thức nào bằng phân thức 8x23 y 4xy2 xy22 xy2 2x32 y A. . B. . C. . D. . xy 4xy xy 8xy Câu 6. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc nhất? x3 x5 A. y4 . B. y x 3 . C. y . D. y . 4 x6 Câu 7. Cho tứ giác ABCD có Aµ 58 ;Bµ 65 ;Cµ 102 Số đo góc D là A. 122 . B. 78. C. 115 . D. 135 . Câu 8. Hình chữ nhật không có tính chất nào sau đây? A. Trong hình chữ nhật có hai đường chéo bằng nhau. B. Trong hình chữ nhật có hai cạnh kề bằng nhau. C. Trong hình chữ nhật có bốn góc vuông. D. Trong hình chữ nhật có hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường. II/ PHẦN TỰ LUẬN: (8,0 điểm) Bài 1 (1 điểm) Phân tích đa thức thành nhân tử a) 6x2 3xy b) x22 y 3x 3y Bài 2 (1 điểm) Tìm x biết:
- a) 3x(x 3) 4x 12 0 b) (x 1)(x23 x 1) x 2x 17 1 x 24 x2 Bài 3 (2 điểm) Cho biểu thức: B với x4 x 4 x 4 x2 16 5 a) Chứng minh B x4 b) Tính giá trị của biểu thức B khi x = 10 c) Tìm các số nguyên x để giá trị của biểu thức B là số nguyên. 1 Bài 4 (0,5 điểm) Cho hàm số y f (x) x 4 . Tính: 2 a) f (3) b) x biết y3 . Bài 5 (3 điểm) 1. Một khối rubik có dạng hình chóp tam giác đều (các mặt khối rubik là các tam giác đều bằng nhau), có chu vi đáy bằng 234(mm), trung đoạn của hình chóp là 67,5(mm). Tính diện tích xung quanh của khối rubik đó. 2. Cho Δ ABC vuông tại A. Lấy M là trung điểm của BC a) Tính AC. Biết AB = 8cm, BC = 10cm b) Vẽ ME vuông góc với AB tại E; MF vuông góc với AC tại F .Tứ giác AEMF là hình gì? Vì sao? AH c) Gọi H là giao điểm của CE và BF. Tính tỉ số . MH Bài 6 (0,5 điểm). Cho các số thực x, y, z thỏa mãn x4 y 4 x 2 3 2y 2 1 x 2 . Tìm GTLN của xy22 * Chúc các con làm bài tốt *
- PHÒNG GD & ĐT LONG BIÊN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I TRƯỜNG THCS LÊ QUÝ ĐÔN MÔN: TOÁN – LỚP 8 (Đề thi gồm 2 trang) NĂM HỌC: 2023 – 2024 Mã đề T802 Thời gian làm bài: 90 phút I/ PHẦN TRẮC NGHIỆM: (2,0 điểm) Chọn chữ cái đứng trước khẳng định đúng và ghi ra giấy kiểm tra. Câu 1. Biểu thức nào trong các câu sau không là đa thức? x A. 2xy x . B. 2xy x2 . C. 3x 2xy . D. . 3 Câu 2. Kết quả của phép nhân (x y)(x y) là : A. x22 2xy y B. x22 xy y C. x22 2xy y D. x22 2xy y . . . . Câu 3. Điền vào chỗ trống sau: (x 4)22 x 16. A. 8x . B. 4x . C. 6x. D. 2x . 3 Câu 4. Với điều kiện nào của x thì phân thức có nghĩa? 3x 9 A. x2 . B. x3 . C. x3 . D. x2 . 3x24 y Câu 5. Trong các phân thức sau, phân thức nào bằng phân thức 9x33 y 3xy2 xy22 xy2 3x32 y A. . B. . C. . D. . xy2 3xy 3x2 y 9xy Câu 6. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc nhất? 2x 7 x3 A. y6 . B. y . C. y x 5. D. y . 5 x2 Câu 7. Cho tứ giác ABCD có Aµ 46 ;Bµ 72 ;Cµ 108 Số đo góc D là A. 134 . B. 72. C. 180 . D. 143 . Câu 8. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau. Trong hình thoi có A. Hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường. B. Hai đường chéo la các đường phân giác của các góc của hình thoi. C. Hai đường chéo bằng nhau. D. Hai đường chéo vuông góc với nhau. II/ PHẦN TỰ LUẬN: (8,0 điểm) Bài 1 (1 điểm) Phân tích đa thức thành nhân tử a) 9x2 6xy b) x22 y 5x 5y Bài 2 (1 điểm) Tìm x biết :
- a) 5x(x 4) 2x 8 0 b) (x 1)(x23 x 1) x 4x 19 x 3 x2 1 Bài 3 (2 điểm) Cho biểu thức: A (x 1) x 1 x 1 x2 1 4 a) Chứng minh A x1 b) Tính giá trị của biểu thức A khi x3 c) Tìm các số nguyên x để giá trị của biểu thức A là số nguyên. 3 Bài 4 (0,5 điểm) Cho hàm số y f (x) x 1. Tính: 2 a) f(2) b) x biết y2 Bài 5 (3 điểm) 1. Một kho chứa có dạng hình chóp tam giác đều với độ dài cạnh đáy là 10m và độ dài trung đoạn là 8m. Tính diện tích xung quanh của kho chứa đó. 2. Cho Δ MNP vuông tại M. Lấy I là trung điểm của NP a) Tính MP. Biết MN = 3cm, NP = 5cm b) Vẽ IE vuông góc với MN tại E; IF vuông góc với MP tại F .Tứ giác MEIF là hình gì? Vì sao? MH c) Gọi H là giao điểm của PE và NF. Tính tỉ số . IH Bài 6 (0,5 điểm). Cho x, y thoả mãn x ;y 1. Chứng minh rằng: 1 1 2 1 x22 1 y 1 xy * Chúc các con làm bài tốt *
- PHÒNG GD & ĐT LONG BIÊN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I TRƯỜNG THCS LÊ QUÝ ĐÔN MÔN: TOÁN – LỚP 8 (Đề thi gồm 2 trang) NĂM HỌC: 2023 – 2024 Mã đề T803 Thời gian làm bài: 90 phút I/ PHẦN TRẮC NGHIỆM: (2,0 điểm) Chọn chữ cái đứng trước khẳng định đúng và ghi ra giấy kiểm tra. Câu 1. Biểu thức nào trong các câu sau không là đa thức? x A. 2x22 y x . B. . C. 7xy y . D. 4x 3xy . 9 Câu 2. Kết quả của phép nhân (x y)(x y) là : A. x22 2xy y . B. xy22 . C. x22 2xy y . D. x22 2xy y . Câu 3. Điền vào chỗ trống sau: (x 5)22 x 25. A. 5x . B. 4x . C. 6x. D. 10x . 7 Câu 4. Với điều kiện nào của x thì phân thức có nghĩa? 3x 6 A. x2 . B. x4 . C. x3 . D. x2 . xy34 Câu 5. Trong các phân thức sau, phân thức nào bằng phân thức 6x23 y 6xy2 xy2 xy22 2x32 y A. . B. . C. . D. . xy xy 6xy 12xy Câu 6. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc nhất? x3 x1 A. y 2 x 5 . B. y0 . C. y . D. y . 6 x1 Câu 7. Cho tứ giác ABCD có Aµ 75 ;Bµ 65 ;Cµ 126 Số đo góc D là A. 90 . B. 94 . C. 74 . D. 105 . Câu 8. Hình chữ nhật không có tính chất nào sau đây? A. Trong hình chữ nhật có hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường. B. Trong hình chữ nhật có bốn góc vuông. C. Trong hình chữ nhật có hai cạnh kề bằng nhau. D. Trong hình chữ nhật có hai đường chéo bằng nhau. II/ PHẦN TỰ LUẬN: (8,0 điểm) Bài 1 (1 điểm) Phân tích đa thức thành nhân tử a) 12x2 4xy b) x22 y 6x 6y Bài 2 (1 điểm) Tìm x biết
- a) 5x(x 2) 4x 8 0 b) (x 3)(x23 3x 9) x 2x 17 1 x 3 x2 Bài 3 (2 điểm) Cho biểu thức: B ;x 1 x 1 x 1 x2 1 2 a) Chứng minh B x1 b) Tính giá trị của biểu thức B khi x8 c) Tìm các số nguyên x để giá trị của biểu thức B là số nguyên. 3 Bài 4 (0,5 điểm) Cho hàm số y f (x) x 1. Tính: 2 a) f(1) b) x biết y 4. Bài 5 (3 điểm) 1. Một hình chóp tam giác đều với độ dài cạnh đáy là 8 cm và độ dài trung đoạn là 5 cm. Tính diện tích xung quanh của hình chóp tam giác đều đó. 2. Cho Δ ABC vuông tại B. Lấy M là trung điểm của AC a) Tính BC biết AB = 3 cm, AC = 4 cm b) Vẽ MD vuông góc với AB tại D; MK vuông góc với BC tại K.Tứ giác BDMK là hình gì? Vì sao? BQ c) Gọi Q là giao điểm của AK và CD. Tính tỉ số . QM Bài 6 (0,5 điểm). Cho các số thực x, y, z thỏa mãn x4 y 4 x 2 3 2y 2 1 x 2 . Tìm GTLN của x22 y . * Chúc các con làm bài tốt *